Có 3 kết quả:

敬仰 jìng yǎng ㄐㄧㄥˋ ㄧㄤˇ静养 jìng yǎng ㄐㄧㄥˋ ㄧㄤˇ靜養 jìng yǎng ㄐㄧㄥˋ ㄧㄤˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to revere
(2) highly esteemed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to convalesce
(2) to recuperate
(3) to fully relax

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to convalesce
(2) to recuperate
(3) to fully relax

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0